Renminbi Yuan (CNY) zu Vietnamesischer Đồng (VND) | |
---|---|
1 Renminbi | 3,586 Đồng |
5 Renminbi | 17,929 Đồng |
10 Renminbi | 35,858 Đồng |
50 Renminbi | 179,289 Đồng |
100 Renminbi | 358,578 Đồng |
500 Renminbi | 1,792,890 Đồng |
1,000 Renminbi | 3,585,780 Đồng |
5,000 Renminbi | 17,928,901 Đồng |
10,000 Renminbi | 35,857,803 Đồng |
50,000 Renminbi | 179,289,015 Đồng |
Vietnamesischer Đồng (VND) zu Renminbi Yuan (CNY) | |
---|---|
50 Đồng | 0.01 Renminbi |
100 Đồng | 0.03 Renminbi |
500 Đồng | 0.14 Renminbi |
1,000 Đồng | 0.28 Renminbi |
5,000 Đồng | 1.39 Renminbi |
10,000 Đồng | 2.79 Renminbi |
50,000 Đồng | 13.94 Renminbi |
100,000 Đồng | 27.89 Renminbi |
500,000 Đồng | 139.44 Renminbi |
1,000,000 Đồng | 278.88 Renminbi |